THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PIN CANADIAN 440W :
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
| Loại tế bào quang điện |
Mono-crystalline
|
| Số lượng Cell | 144 ( 2x (12×6)) |
| Kích thước |
2108 x 1048 x 40 mm
|
| Cân nặng | 24.7 kg (54.5 lbs) |
| Kính mặt trước |
Kính cường lực 3.2 mm
|
| Chất liệu khung |
Nhôm mạ anode
|
| Hộp đấu dây |
IP68, 3 đi-ốt bypass
|
| Cáp điện |
4mm2 (IEC), 12AWG (UL)
|
| Jack kết nối |
T4 series or H4 UTX or MC4-EVO2
|
| Quy cách đóng gói |
27 tấm/1 kiện hàng
|
| Số tấm trong container |
594 tấm/1 container
|
THÔNG SỐ BỊ TÁC ĐỘNG BỞI NHIỆT ĐỘ
| Công suất |
-0.36 % /độ C
|
| Điện áp mạch hở (Voc) |
-0.29 % / độ C
|
| Dòng điện ngắn mạch (Isc) |
0.05 % / độ C
|
| Nhiệt độ vận hành của cell | 42 +/- 3 độ C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THEO ĐIỀU KIỆN TIÊU CHUẨN
| CS3W | 440MS | |||||
| Công suất cực đại | 440 W | |||||
| Điện áp tại điểm công suất đỉnh | 40.1 V | |||||
| Dòng điện tại công suất đỉnh | 10.98 A | |||||
| Điện áp hở mạch | 48.3 V | |||||
| Dòng điện ngắn mạch | 11.53 A | |||||
| Hiệu suất quang năng mô-đun | 19.92 % | |||||
| Ngưỡng nhiệt độ vận hành | -40°C ~ +85°C | |||||
| Ngưỡng điện áp cực đại | 1500 V (IEC/UL) hoặc 1000 V (IEC/UL) | |||||
| Tiêu chuẩn chống cháy | Loại 1 (UL 1703) hoặc Hạng C (IEC 61730) | |||||
| Dòng cực đại cầu chì | 20 A | |||||
| Phân loại | Hạng A | |||||
| Dung sai công suất | 0 ~ +5 W | |||||
Ở điều kiện tiêu chuẩn: bức xạ mặt trời 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25°C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THEO ĐIỀU KIỆN THƯỜNG
|
CS3W
|
440MS |
| Công suất cực đại | 328 W |
| Điện áp tại điểm công suất đỉnh | 37.3 V |
| Dòng điện tại công suất đỉnh | 8.79 A |
| Điện áp hở mạch | 45.3 V |
| Dòng điện ngắn mạch | 9.30 A |
Ở điều kiện thường: bức xạ mặt trời 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
| Các tiêu chuẩn chất lượng | IEC 61215 – 61730: VDE/CEUL 1703 |
XIN HÃY LIÊN HỆ VỚI BALCO SOLAR ĐỂ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ !


