THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PIN LONGi 435W :
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
| Công nghệ pin mặt trời |
Silicon đơn tinh thể (Mono-crystalline)
|
| Số lượng tế bào quang điện (solar cells) | 144 cells |
| Kích thước |
2094 x 1038 x 35 mm
|
| Khối lượng | 23.5 kg |
| Mặt kính trên |
Kính cường lực 3.2mm
|
| Khung tấm pin |
Hợp kim nhôm anode hóa
|
| Hộp đấu nối |
3 đi-ốt, chống thấm nước tiêu chuẩn IP68
|
| Dây cáp điện | 4mm², chiều dài 300mm hoặc tùy chỉnh |
| Nhiệt độ hoạt động |
-40°C ~ +85°C
|
| Điện áp hệ thống tối đa |
DC1500V (IEC/UL)
|
| Các tiêu chuẩn chống cháy | UL kiểu 1 hoặc 2 |
| Dòng điện cực đại của cầu chì | 20A |
| Cấp độ bảo vệ điện | Hạng II |
THÔNG SỐ BỊ TÁC ĐỘNG BỞI NHIỆT ĐỘ
| Công suất |
Giảm 0.35% trên mỗi °C
|
| Điện áp mạch hở (Voc) |
Giảm 0.27% trên mỗi °C
|
| Dòng điện ngắn mạch (Isc) |
Tăng 0.048% trên mỗi °C
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THEO ĐIỀU KIỆN TIÊU CHUẨN
| LR4-72HPH | 435M | |||||
| Công suất tối đa | 435W | |||||
| Điện áp mạch hở (Voc) | 48.7V | |||||
| Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 11.39A | |||||
| Điện áp tại điểm công suất tối đa (Vmp) | 40.9V | |||||
| Dòng điện tại điểm công suất tối đa (Imp) | 10.64A | |||||
| Hiểu quả tấm pin | 20.0% |
Ở điều kiện tiêu chuẩn: bức xạ mặt trời 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25°C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THEO ĐIỀU KIỆN THƯỜNG
| LR4-72HPH | 435M |
| Công suất tối đa | 324.9W |
| Điện áp mạch hở (Voc) | 45.7V |
| Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 9.21A |
| Điện áp tại điểm công suất tối đa (Vmp) | 38.1V |
| Dòng điện tại điểm công suất tối đa (Imp) | 8.53A |
| Hiểu quả tấm pin | 20.0% |
Ở điều kiện thường: bức xạ mặt trời 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s
XIN HÃY LIÊN HỆ VỚI BALCO SOLAR ĐỂ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ !



